Có 2 kết quả:
偏鋒 piān fēng ㄆㄧㄢ ㄈㄥ • 偏锋 piān fēng ㄆㄧㄢ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brush stroke to the side (calligraphy)
(2) fig. side stroke
(3) lateral thinking
(2) fig. side stroke
(3) lateral thinking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brush stroke to the side (calligraphy)
(2) fig. side stroke
(3) lateral thinking
(2) fig. side stroke
(3) lateral thinking
Bình luận 0